Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Oncolit
Tham khảo
Tham khảo Oncolit
↑
“核形石”
. Ngày 01 tháng 09 năm 2017. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2018. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|date=
(
trợ giúp
)
↑
Hans Murawski: Geologisches Wörterbuch. 8. Auflage. Enke, Stuttgart 1983, ISBN 3-432-84108-6, S. 155.
x
t
s
Các
trầm tích
Trầm tích
rời
Albeluvisols
Bồi tích (alluvi)
Bột
Cát
Cuội
Đất
Đất xấu
Lũ tích (diluvi)
Mùn
Phù sa (Illuvi)
Sét
Sét nở
Sỏi
Sườn tích (Colluvi)
Tàn tích (eluvi)
Ứ tích
Đá
trầm tích
Acco
Anthracit
Arenit
Argillit
Arkose
Bô xít
Bột kết
Calcarenit
Cao lanh
Cát kết
Cataclasit
Chert
Coquina
Cuội kết
Dăm kết
Đá bùn
Cacbonat
Wack
Đá hạt
Đá lửa
Đá ong
Đá phấn
Đá phiến
Phiến dầu
Phiến sét
Đá vôi
Diamictit
Diatomit
Dolomit
Evaporit
Flint
Geyserit
Greywacke
Gritstone
Itacolumit
Jaspillit
Lignit
Lutit
Marl
Oncolit
Ooid
Pelit
Pisolit
Psammit
Psephit
Rudit
Sét kết
Sylvinit
Thạch cao
Than bitum
Than đá
Tillit
Travertin
Tufa
Turbidit
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Thực đơn
Oncolit
Tham khảo
Liên quan
Oncolit
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Oncolit
https://www.meipian.cn/rjtjfq7
×